FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hrvoje Milic

10.5.1989(35) 183cm 74Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM65
RM64
RB66
RWB66
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
43
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
35
Sút xoáy
58
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15