FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yun Suk Young

13.2.1990(34) 182cm 74Kg
ST62
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM62
CDM64
RM65
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
80
Nhảy
59
Khéo léo
79
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
43
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
60
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19