FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Ji No

6.11.1989(35) 178cm 72Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM55
RM54
RB57
RWB57
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
37
Chuyền dài
53
Lực sút
34
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
28
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
42
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19