FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seul Ki

24.9.1986(38) 185cm 80Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM56
RM50
RB52
RWB53
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
33
Tốc độ
41
Nhảy
69
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
49
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
64
Vô-lê
48
Sút xoáy
59
Đá phạt
66
Penalty
51
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
48
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11