FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dae Ho

15.4.1986(38) 185cm 80Kg
ST21
RW22
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM25
RM23
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
62
Thể lực
26
Tăng tốc
38
Tốc độ
34
Nhảy
37
Khéo léo
33
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
17
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
9
Chuyền dài
20
Lực sút
10
Đánh đầu
12
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
35
Phản ứng
53
Quyết đoán
35
TM phát bóng
60
TM đổ người
48
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58