FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryu Chang Hyun

14.5.1985(39) 181cm 75Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM38
RM54
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
64
Chuyền dài
34
Lực sút
60
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13