FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Barcos

11.4.1984(40) 189cm 81Kg
ST67
RW64
CF66
RF66
CAM65
CM61
CDM55
RM63
RB51
RWB52
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
48
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
40
Tranh bóng
40
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
61
Lực sút
72
Đánh đầu
70
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
65
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16