FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Botia

27.1.1989(35) 187cm 80Kg
ST56
RW50
CF52
RF52
CAM51
CM55
CDM62
RM51
RB60
RWB58
CB66
SW67
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
68
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
30
Penalty
28
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
74
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13