FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Jae Sung

18.1.1985(39) 175cm 70Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM54
RM57
RB59
RWB59
CB57
SW56
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
64
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
37
Đánh đầu
58
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16