FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lalawele Atakora

9.11.1990(34) 175cm 68Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM48
RM59
RB51
RWB53
CB46
SW47
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
81
Khéo léo
80
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
45
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
35
Tranh bóng
47
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
42
Lực sút
57
Đánh đầu
37
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
48
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12