FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chikashi Masuda

19.6.1985(39) 178cm 72Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM61
RM59
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
60
Vô-lê
30
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17