FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sayyaf Al Bishi

18.6.1980(44) 177cm 66Kg
ST45
RW42
CF42
RF42
CAM40
CM41
CDM49
RM40
RB51
RWB49
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
34
Tốc độ
49
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
40
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
36
Chuyền dài
28
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
61
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
70
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11