FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Genaro Snijders

29.7.1989(35) 180cm 69Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM53
CM44
CDM35
RM54
RB40
RWB42
CB33
SW32
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
59
Khéo léo
83
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
26
Tranh bóng
19
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
55
Chuyền dài
29
Lực sút
57
Đánh đầu
36
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21