FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Obradovic

25.7.1988(35) 181cm 79Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM65
RM64
RB66
RWB66
CB63
SW64
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
57
Tranh bóng
74
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
58
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20