FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samba Sow

29.4.1989(35) 185cm 75Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM62
RM58
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
31
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14