FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Marquez

11.5.1986(38) 179cm 71Kg
ST60
RW62
CF63
RF63
CAM65
CM66
CDM63
RM62
RB58
RWB59
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
74
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
74
Lực sút
74
Đánh đầu
47
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
71
Đá phạt
70
Penalty
67
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
69
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14