FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pa Modou Jagne

26.12.1989(34) 176cm 79Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM58
CDM59
RM61
RB60
RWB60
CB60
SW61
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
77
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
56
Penalty
54
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
54
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12