FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikhail Sivakov

16.1.1988(36) 187cm 80Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM60
RM54
RB56
RWB56
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
51
Tăng tốc
31
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
59
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16