FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ante Kulusic

6.6.1986(38) 189cm 78Kg
ST44
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM50
CDM60
RM46
RB60
RWB58
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
48
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
41
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
64
Rê bóng
27
Giữ bóng
52
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
33
Đánh đầu
67
Sút xa
27
Vô-lê
38
Sút xoáy
25
Đá phạt
48
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15