FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darrius Barnes

24.9.1986(38) 185cm 79Kg
ST49
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM49
CDM56
RM49
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
49
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
63
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
44
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
38
Vô-lê
46
Sút xoáy
37
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14