FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haris Vuckic

21.8.1992(31) 186cm 83Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM49
RM60
RB46
RWB48
CB45
SW44
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
60
Chuyền dài
51
Lực sút
70
Đánh đầu
51
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
71
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17