FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Parfait Mandanda

10.10.1989(35) 182cm 78Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM24
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW27
GK62
Sức mạnh
67
Thể lực
20
Tăng tốc
50
Tốc độ
37
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
19
TM phát bóng
67
TM đổ người
61
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
65