FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Kirchhoff

1.10.1990(34) 195cm 90Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM57
CM62
CDM69
RM57
RB67
RWB65
CB71
SW70
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
55
Khéo léo
44
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
69
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
31
Chuyền dài
67
Lực sút
45
Đánh đầu
79
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
60
Đá phạt
22
Penalty
39
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14