FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgi Makaridze

31.3.1990(34) 190cm 85Kg
ST25
RW22
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM23
RM22
RB22
RWB22
CB25
SW25
GK62
Sức mạnh
63
Thể lực
29
Tăng tốc
30
Tốc độ
27
Nhảy
51
Khéo léo
38
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
19
Chuyền dài
15
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
29
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
26
Phản ứng
60
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
67
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
66