FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Strandberg

25.7.1990(33) 189cm 80Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM62
RM51
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
34
Đá phạt
48
Penalty
47
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18