FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morten Sundli

31.3.1990(34) 188cm 83Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM55
RM50
RB57
RWB56
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
53
Đá phạt
24
Penalty
58
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14