FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Brizuela

28.8.1990(33) 171cm 66Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM60
CDM49
RM67
RB50
RWB53
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
81
Tốc độ
86
Nhảy
60
Khéo léo
82
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Kèm người
21
Tranh bóng
36
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
66
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
68
Vô-lê
53
Sút xoáy
67
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21