FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darwin Quintero

19.9.1987(37) 166cm 66Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM61
CDM47
RM68
RB46
RWB50
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
62
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
22
Rê bóng
74
Giữ bóng
65
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
65
Chuyền dài
60
Lực sút
66
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
65
Sút xoáy
66
Đá phạt
48
Penalty
53
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
72
Phản ứng
65
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17