FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonard Kweuke

12.7.1987(36) 188cm 94Kg
ST69
RW62
CF66
RF66
CAM63
CM57
CDM46
RM61
RB44
RWB45
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
29
Khéo léo
61
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
79
Chuyền dài
47
Lực sút
69
Đánh đầu
71
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
65
Đá phạt
53
Penalty
64
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14