FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Malon

26.8.1986(38) 186cm 75Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM55
RM50
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
62
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
43
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13