FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Palanca

18.12.1987(36) 171cm 73Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM58
CDM50
RM62
RB49
RWB51
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
66
Vô-lê
58
Sút xoáy
71
Đá phạt
67
Penalty
64
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20