FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Cramer

25.5.1991(33) 192cm 82Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM29
CDM27
RM27
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
26
Tăng tốc
38
Tốc độ
39
Nhảy
45
Khéo léo
33
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
16
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
16
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
17
TM phát bóng
62
TM đổ người
57
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
63