FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_190279

21.10.1988(36) 181cm 74Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM42
RM55
RB42
RWB44
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
49
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
36
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
43
Vô-lê
46
Sút xoáy
52
Đá phạt
29
Penalty
44
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
73
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16