FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eyong Enoh

23.3.1986(38) 173cm 69Kg
ST51
RW51
CF53
RF53
CAM54
CM59
CDM66
RM53
RB62
RWB61
CB67
SW68
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
79
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
69
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
75
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
24
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
36
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
52
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
79
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20