FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Pedraza

6.2.1987(37) 183cm 73Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM62
RM58
RB58
RWB59
CB60
SW59
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
32
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18