FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Umut Gundogan

12.6.1990(34) 167cm 63Kg
ST50
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM55
CDM49
RM57
RB48
RWB50
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
35
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13