FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Gucher

20.2.1991(33) 183cm 77Kg
ST57
RW58
CF60
RF60
CAM62
CM64
CDM60
RM59
RB53
RWB55
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
36
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
58
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
51
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
43
Sút xa
67
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15