FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Norichio Nieveld

25.4.1989(35) 189cm 80Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM58
RM49
RB56
RWB55
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
57
Rê bóng
42
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
26
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
31
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12