FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remi Johansen

4.9.1990(34) 183cm 75Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM59
RM57
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11