FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edu Bedia

23.3.1989(35) 182cm 74Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM60
CM60
CDM55
RM58
RB49
RWB51
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
42
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
37
Tranh bóng
44
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
48
Chuyền dài
64
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
75
Đá phạt
68
Penalty
58
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
71
Phản ứng
47
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17