FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manny Muscat

7.12.1984(39) 180cm 73Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM60
RM54
RB58
RWB58
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
34
Vô-lê
38
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
76
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18