FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shannon Cole

4.8.1984(40) 176cm 75Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM55
CDM56
RM57
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
48
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
59
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
43
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12