FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Martinez

19.7.1989(35) 170cm 65Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM59
CDM55
RM61
RB54
RWB55
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
42
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
42
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
66
Vô-lê
54
Sút xoáy
69
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14