FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Gobern

26.1.1991(33) 191cm 72Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM58
RM56
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
61
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
34
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15