FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Alves

29.4.1987(37) 188cm 84Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM50
CDM58
RM50
RB60
RWB59
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
49
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
63
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
67
Sút xa
32
Vô-lê
22
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16