FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Wallace

19.12.1991(32) 180cm 83Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM57
RM58
RB54
RWB56
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
45
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18