FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluigi Bianco

11.5.1989(35) 184cm 78Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM52
CDM57
RM54
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
35
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15