FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Pascali

9.9.1981(43) 188cm 83Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM56
RM46
RB52
RWB52
CB57
SW58
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
42
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
51
Penalty
28
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10