FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Da Costa

12.11.1983(41) 186cm 81Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK66
Sức mạnh
58
Thể lực
30
Tăng tốc
40
Tốc độ
36
Nhảy
50
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
20
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
30
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
33
Phản ứng
66
Quyết đoán
30
TM phát bóng
59
TM đổ người
68
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
68