FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan McGivern

8.1.1990(34) 188cm 79Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM55
RM48
RB54
RWB53
CB57
SW58
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
60
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
47
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18